Giới thiệu:
Bộ xử lý ảnh | DIGIC 6 | |||
Bộ cảm biến ảnh |
|
|||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20.3 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 4:3) | |||
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1/2.3 | |||
Ống kính | ||||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 50x: | 4,3 (W) – 215,0 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 1200 (T) mm) |
||
Dải lấy nét | 0cm (0in.) - ở vô cực (W), 1,3m (4,3ft.) - ở vô cực (T) | |||
Ảnh Macro: | 1 – 50cm (W) (0in. – 1,6ft. (W)) | |||
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |||
Màn hình LCD | ||||
Loại màn hình | Loại màn hình LCD màu TFT 3,0 in. với góc ngắm rộng | |||
Điểm ảnh hiệu quả |
|
|||
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |||
Các tính năngh | - | |||
Lấy nét |
|
|||
Hệ thống điều chỉnh | Tự động lấy nét: lấy nét liên tục, Servo AF Lấy nét bằng tay |
|||
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm | |||
Hệ thống lấy sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm | |||
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyến nghị) |
|
|||
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000 giây 15 – 1/2000 giây (ở chế độ Tv/M) |
|||
Khẩu độ | ||||
Loại | Màng chắn sáng | |||
f/số | f/3,4 - f/8,0 (W), f/6,5 - f/8,0 (T) | |||
Đèn Flash | ||||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |||
Phạm vi đèn flash | 50cm – 5,0m (W), 1,4m – 2,7m (T) (1,6 – 16ft. (W), 4,6 – 8,9ft. (T)) | |||
Ngàm gắn đèn flash | - | |||
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||||
Các chế độ chụp hình |
Chụp M. Av, Tv, P, chụp ngắm trực tiếp, chụp tự động ghép hình, chụp TỰ ĐỘNG, chụp sáng tạo, chụp thể thao, chụp SCN *1 , phim*2 |
|||
Chụp hình liên tiếp (TỰ ĐỘNG, ở chế độ P) | Chế độ Tự động, P | Xấp xỉ 5,9 ảnh/giây | ||
Chụp liên tục AF trong chế độ P | Xấp xỉ 4,4 ảnh/giây | |||
Chụp liên tục LV trong chế độ P | Xấp xỉ 4,5 ảnh/giây | |||
Thông số kĩ thuật quay | ||||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 5184 x 3888 Ảnh cỡ trung 1: 3648 x 2736 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ trung: 2592 x 1944 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
||
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |||
Phim ngắn: | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |||
Nguồn điện | Bộ pin NB-6LH | |||
Số lượng ảnh chụp (tuân thủ CIPA) | Xấp xỉ 205 ảnh | |||
Số lượng ảnh chụp (chế độ Eco) | Xấp xỉ 290 ảnh | |||
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 45 phút | |||
Kích thước (tuân thủ CIPA) | 120,0 x 81,7 x 91,9mm (4,72 x 3,22 x 3,62in.) | |||
Trọng lượng (tuân thủ CIPA) | Xấp xỉ 442g (15,6oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 418g (14,7oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |
|||
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC, phím hỗ trợ lấy vòng zoom (tìm, khóa) |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
Có cơ chế giá ưu đãi cho các Đại lý trên cả nước vui lòng liên hệ:
Miền Nam: Tại Hồ Chí Minh
Mobile: 0909 999 828 0946130338 Tel: 028 626 92392
Trung tâm phân phối thiết bị ngành ảnh Minh Đức
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email: Minhductba@gmail.com
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 090 9999 828 Tel : 024 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Email: minhductba@gmail.com
Miền Trung: Tại Đà Nẵng
Địa chỉ số 56 Phan Huy Ôn, phường Hoà Cường Bắc,Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng.
Điện thoại: 090 9999 828 - Home phone: ĐT:0903 237 397 -- 0946130338 -- 0941824849
Email: Minhductba@gmail.com