Giới thiệu:
Bộ xử lý ảnh | DIGIC 4+ | |||
Bộ cảm biến ảnh |
|
|||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20.0 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 4:3) | |||
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1/2.3 | |||
Ống kính | ||||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 42x: | 4,3 (W) – 172,0 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 1008 (T) mm) |
||
Dải lấy nét | 0cm (0 in.) - ở vô cực (W), 1,4m (4,6ft.) - ở vô cực (T) | |||
Ảnh Macro: | 0 – 50cm (W) (0in. – 1,6ft. (W)) | |||
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |||
Màn hình LCD | ||||
Loại màn hình | Loại 3.0-inch | |||
Điểm ảnh hiệu quả |
|
|||
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |||
Các tính năngh | - | |||
Lấy nét |
|
|||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF | |||
Khung AF | AiAF nhận diện khuôn mặt, AF theo dõi vật chụp, ở vùng trung tâm | |||
Hệ thống lấy sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm | |||
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyến nghị) |
|
|||
Tốc độ màn trập | 1 - 1/4000giây 15 – 1 giây (ở chế độ màn trập lâu) |
|||
Khẩu độ | ||||
Loại | Màng chắn sáng | |||
f/số | f/3,5 - f/8,0 (W), f/6,3 - f/8,0 (T) | |||
Đèn Flash | ||||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn, đèn xung thấp, tắt đèn | |||
Phạm vi đèn flash | 50cm – 5,0m (W), 1,4m – 2,7m (T) (1,6 – 16ft. (W), 4,6 – 8,9ft. (T)) | |||
Ngàm gắn đèn flash | - | |||
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||||
Các chế độ chụp |
Chụp tự động, chụp P, chụp ngắm trực tiếp, chụp chân dung,chụp hẹn giờ lấy nét khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu |
|||
Chụp liên tiếp (tự động, chế độ P) | Xấp xỉ 0,5 ảnh/giây | |||
Chụp liên tiếp (chế độ ánh sáng yếu) | Xấp xỉ 2,2 ảnh/giây | |||
Thông số kĩ thuật chụp hình | ||||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 5184 x 3888 Ảnh cỡ trung 1: 3648 x 2736 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ trung: 2592 x 1944 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
||
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |||
Phim: | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |||
Nguồn điện | Bộ pin NB-11LH | |||
Số lượng ảnh chụp (tuân thủ CIPA) | Xấp xỉ 195 ảnh | |||
Số lượng ảnh chụp (chế độ Eco) | Xấp xỉ 260 ảnh | |||
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 50 phút | |||
Kích thước (tuân thủ CIPA) | 104,4 x 69,1 x 85,1mm (4,11 x 2,72 x 3,35in.) | |||
Trọng lượng (tuân thủ CIPA) | Xấp xỉ 325g (11,5oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 308g (10,9oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |
|||
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
Có cơ chế giá ưu đãi cho các Đại lý trên cả nước vui lòng liên hệ:
Miền Nam: Tại Hồ Chí Minh
Mobile: 0909 999 828 0946130338 Tel: 028 626 92392
Trung tâm phân phối thiết bị ngành ảnh Minh Đức
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email: Minhductba@gmail.com
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 090 9999 828 Tel : 024 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Email: minhductba@gmail.com
Miền Trung: Tại Đà Nẵng
Địa chỉ số 56 Phan Huy Ôn, phường Hoà Cường Bắc,Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng.
Điện thoại: 090 9999 828 - Home phone: ĐT:0903 237 397 -- 0946130338 -- 0941824849
Email: Minhductba@gmail.com