Giới thiệu:
Loạimáy
Loại máy Máy ảnh số AF/AE phảnxạ đơn ống kính có đèn flash tích hợp
Phương tiện ghi hình Thẻ nhớ SD, SDHC*,SDXC*
*Tương thích thẻ UHS–I.
Kích thước bộ cảm biếnhình ảnh Xấp xỉ 22.3 x 14.9mm
Ống kính tương thích Ống kính EF của Canon(bao gồm ống kính EF–S)
* ngoại trừ ống kính EF–M
(chiều dài tiêu cự tương đương loại phim 35mm, xấp xỉ 1.6 lần so với chiềudài tiêu cự ống kính)
Giá đặt ống kính Giá EF của Canon
Bộcảm biến hình ảnh
Loại Bộ cảm biến CMOS
Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 24.2 megapixel
* Làm tròn đến mức gầnnhất là 10,000
Tỉ lệ khuôn hình 3:2
Tính năng xóa bụi bẩntrên dữ liệu Tự động, xóa thủ công,xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu
Hệthống ghi hình
Định dạng ghi hình Quy tắc thiết kế dànhcho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0
Loại ảnh Ghi ảnh JPEG, ảnh RAW (nguyên bản 14–bit của Canon), ghi đồng thời ảnh RAW+JPEG
Điểm ảnh ghi hình Ảnh cỡ lớn: 24.00 megapixels (6000x 4000)
Ảnh cỡ trung: Xấp xỉ 10.6 megapixels(3984 x 2656)
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): Xấp xỉ 5.9 megapixels(2976 x 1984)
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): Xấp xỉ 2.5 megapixels(1920 x 1280)
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): Xấp xỉ 350,000 pixels(720 x 480)
Ảnh RAW: 24.00 megapixel (6000 x4000)
Ảnh M–RAW: 13.5 megapixels (4500 x3000)
Ảnh S–RAW: 6.0 megapixels (3000 x2000)
Tỷ lệ khung hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Tạo / Lựa chọn thư mục Có thể
Đánh số file Liên tục, Cài đặt lạiTự động, Cài đặt lại Thủ công
Xử líẢnh khi Chụp
Kiểu ảnh Chụp tự động, chụp tiêuchuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp chân thực, chụpđơn sắc, ảnh User Def. 1 – 3
Cân bằng trắng Tự động (Ưu tiên môitrường xung quanh), Tự động (Ưu tiên màu trắng), cài đặt trước cân bằng trắng(ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnhquang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, cài đặt nhiệt màu (Xấp xỉ 2500– 10000K), Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng
*Truyền thông tin nhiệt độ màu đèn Flash hoạt động
Giảm nhiễu Áp dụng với chụp ảnh bùphơi sáng và ISO tốc độ cao
Tự động điều chỉnh độsáng ảnh Tự động tối ưu hóanguồn sáng
Ưu tiên tông màu nổibật Có
Chỉnh sửa ánh sáng vùngngoại vi Chỉnh sửa ánh sáng vùngngoại biên, bù quang sai, điều chỉnh méo ảnh
Kínhngắm
Loại Lăng kính năm mặt cóđiểm đặt mắt
Độ che phủ 3:2 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 100%),
4:3 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 97%),
16:9 (dọc: xấp xỉ 97%,ngang: xấp xỉ 100%),
1:1 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 96%)
(với điểm mắt xấp xỉ 22mm)
Phóng to / Thu nhỏ Xấp xỉ 0.95x (–1m–1 vớiống kính 50mm ở vô cực)
Điểm mắt Xấp xỉ 22mm (từ trungtâm thị kính mức –1m–1)
Điều chỉnh khúc xạ tíchhợp Khúc xạ xấp xỉ –3.0 –+1.0m–1
Màn hình ngắm Cố định
Màn hình kẻ ô Có sẵn
Vạch chia điện tử Có sẵn
Gương Loại trả nhanh
Ngắm trước trường ảnhsâu Có sẵn
Lấynét tự động (đối với chụp bằng kính ngắm)
Loại Đăng kí hình ảnh thứcấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF
Các điểm AF 45 (Tối đa 45 Điểm AF chữthập)
* Số lượng điểm lấy néttự động có sẵn, điểm AF chữ thập kép và điểm AF chữ thập tùy thuộc vào ốngkính sử dụng và cài đặt tỷ lệ khung hình
* Lấy nét chữ thập képở khẩu độ f/2.8 có điểm AF trung tâm (nhóm lấy nét: Khi ống kính Nhóm A đượcsử dụng)
Phạm vi độ sáng lấy nét EV – 3 – 18 (với điểm AF ở trung tâm hỗ trợ f/2.8, ởnhiệt độ phòng, ISO 100)
Thao tác lấy nét One Shot AF, AI ServoAF, AI Focus AF, lấy nét bằng tay (MF)
Chế độ lựa chọn vùnglấy nét AF điểm đơn (lựa chọnbằng tay), AF theo vùng (lựa chọn bằng tay vùng lấy nét), AF theo vùng lớn(lựa chọn bằng tay vùng lấy nét), lựa chọn tự động 45 điểm AF
Điều kiện lựa chọn tựđộng điểm AF Điểm AF có thể được lựachọn tự động bằng thông tin về màu sắc tương ứng với màu da
Tính năng AI Servo AF Theo dõi Độ nhạy, Theodõi Tăng tốc / Giảm tốc, Tự động chuyển đổi điểm AF
Tinh chỉnh AF Vi tinh chỉnh AF (Tấtcả ống kính có cùng khối lượng hoặc điều chỉnh bằng ống kính)
Tia sáng hỗ trợ AF Một loạt các đèn flashnhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp
Điềuchỉnh độ phơi sáng
Các chế độ đo sáng Đo sáng toàn khẩu độTTL vùng 63 điểm bằng cảm biển IR + RGB 7560 pixel
Đo sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF)
Đo sáng từng phần (Xấp xỉ 6,0% kính ngắm ở vùng trung tâm)
Đo sáng điểm (Xấp xỉ 3,8% kính ngắm ở vùng trung tâm)
Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
Phạm vi đo sáng EV 1 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100)
Chế độ chụp hình Chế độ Vùng Cơ bản Tự động lựa chọn cảnhthông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp cảnh đặc biệt (thực phẩm,trẻ em, đèn nến, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, điều khiểnđèn nền HDR, chân dung, phong cảnh, chụp cận cảnh, thể thao), bộ lọc sáng tạo(lọc sần đen/trắng, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi,hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng sơn nước, ảnh nghệ thuật tiêu chuẩn HDR, ảnh nghệthuật sặc sỡ HDR, ảnh nghệ thuật đậm HDR, ảnh nghệ thuật nổi HDR)
Chế độ Vùng Sáng tạo Chương trình AE, AE ưutiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng tự động, phơi sáng đèn tròn, chếđộ chụp hình tùy chỉnh.
Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng) Các chế độ Vùng cơbản*: Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 6400
Chụp cảnh đêm có taycầm máy: Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 12800, Phong cảnh: Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 1600
Cài đặt thủ công P, Tv,Av, M, B: Auto ISO, ISO 100 – ISO 16000 (tăng giảm toàn điểm hoặc 1/3 điểm) hoặc ISO mở rộng đến H (tương đương với ISO 25600)
Cài đặt tốc độ ISO Phạm vi ảnh tĩnh, Phạmvi tự động và Tốc độ màn trập tối thiểu có thể cài đặt tự động
Bù phơi sáng Bù phơi sáng bằng tay: ±5 điểm, tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm
AEB: ±3 điểm, tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm
(có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay)
Khóa AE Tự động: Áp dụng ở chế độ AFchụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét
Bằng tay: Bằng phím khóa AE
Chống nhấp nháy Có
Bộ đếm thời gian Có thể đếm số lần chụpvà thời gian giữa các lần chụp
Bộ đếm thời gian ở chế độ phơi sáng đèn tròn Có thể cài đặt thờigian phơi sáng đèn tròn
ChụpHDR
Điều chỉnh phạm vitương phản động Tự động, ±1, ±2, ±3
Hiệu ứng Tự nhiên, Ảnh Nghệthuật Tiêu chuẩn, Ảnh Nghệ thuật Sặc sỡ, Ảnh Nghệ thuật Đậm, Ảnh Nghệ thuậtNổi
Căn ảnh tự động Có thể
Chếđộ phơi sáng nhiều ảnh
Số lượng phơi sáng 2 đến 9 ảnh
Kiểm soát phơi sángnhiều ảnh Gắn, trung bình
Màntrập
Loại Màn trập tiêu cự phẳngđiều khiển điện tử
Tốc độ màn trập 1/8000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độchụp), đèn tròn, xung X ở 1/250 giây
Hệthống chụp
Các chế độ chụp Chụp một ảnh, chụp liêntiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liêntiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ / điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ/ điềukhiển từ xa sau 2 giây, tự chụp hẹn giờ/điều khiển từ xa
Tốc độ chụp liên tiếp Chụp liên tiếp tốc độcao: Tối đa xấp xỉ 7.0ảnh/giây*
* Tối đa xấp xỉ 5.0ảnh/giây trong chế độ Chụp Trực tiếp hoặc cài đặt [Servo AF]
Chụp liên tiếp tốc độthấp: Tối đa xấp xỉ 3.0ảnh/giây
Chụp liên tiếp yêntĩnh: Tối đa xấp xỉ 3.0ảnh/giây
Số ảnh tối đa Ảnh JPEG đẹp / Cỡ lớn: Xấp xỉ 77 ảnh (Xấp xỉ110 ảnh)
Ảnh RAW: Xấp xỉ 20 ảnh (Xấp xỉ25 ảnh)
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn: Xấp xỉ 20 ảnh (Xấp xỉ22 ảnh)
*Số liệu dựa theo tiêuchuẩn thử nghiệm của Canon (tỷ lệ khung hình 3:2, ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ 8GB
* Số liệu trong ngoặc đơn áp dụng cho thẻ nhớ 16GB tương thich UHS–I dựa theotiêu chuẩn thử nghiệm của Canon
Đèn Flash
Đèn flash tích hợp Đèn flash bật ra, cóthể tự đóng vào
Số chỉ dẫn: Xấp xỉ12 / 39.4 (ISO 100 mét / phít)
Phạm vi che phủ đènflash: Xấp xỉ 17mm góc ngắmống kính
Thời gian nạp lại xấpxỉ 3 giây
Đèn Speedlite bên ngoài Tương thích với đènSpeedlites seri EX
Lấy sáng đèn flash Đèn flash tự động E–TTL II
Bù phơi sáng đèn Flash ±3 điểm tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm
Khóa FE Có
Ngõ cắm PC Không
Kiểm soát đèn Flash Cài đặt chức năng đènflash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năngtùy chọn đèn Speedlite bên ngoài, kiểm soát đèn flash không dây thông quatruyền quang học
LiveView
Phương pháp lấy nét Hệ thống Dual Pixel CMOS AF
Phương pháp lấy nét tựđộng AF dò tìm khuôn mặt,vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay (có thểphóng to gấp 5x và 10x)
Thao tác lấy nét Lấy nét bằng một lầnchụp, Servo AF
Phạm vi đo sáng lấy nét EV 0 – 18 (ở nhiệt độphòng, ISO 100)
Chế độ đo sáng Quét sáng toàn bộ (315vùng), quét sáng từng phần (Xấp xỉ 6.1% màn hình ngắm trực tiếp), quét điểm(Xấp xỉ 2.6% màn hình ngắm trực tiếp), quét sáng trung bình trọng điểm vùngtrung tâm
Phạm vi đo sáng EV 0 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100)
Bù phơi sáng ±3 điểm tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm
Bộ lọc sáng tạo Có
Chụp yên tĩnh LV Có (chế độ 1 và 2)
Màn trập cảm ứng Có
Hiển thị đường lưới 3 loại
Quayphim
Định dạng ghi hình MOV / MP4
Nén phim MPEG–4 AVC / H.264
Tốc độ bit biến thiên (trung bình)
Định dạng ghi âm MOV: PCM Tuyến tính, MP4: AAC
Kích thước ghi hình vàtỉ lệ khung quét 1920 x 1080 (Full HD): 29.97p / 25.00p / 23.98p
[MP4]
Full HD (1920 x 1080): 59.94p / 50.00p /29.97p / 25.00p / 23.98p
HD (1280 x 720): 59.94p / 50.00p /29.97p / 25.00p
Phương pháp nén [MOV] : ALL–I (Để chỉnh sửa / Áp dụng với chế độ I)
[MP4] : IPB (Tiêu chuẩn), IPB (Đèn)
Tốc độ bit [MOV]
Full HD (29.97p / 25.00p / 23.98p) / ALL–I: Xấp xỉ 90Mbps
[MP4]
Full HD (59.94p /50.00p) / IPB (Tiêu chuẩn) : Xấp xỉ 60Mbps
Full HD (29.97p /25.00p / 23.98p) / IPB (Tiêu chuẩn) : Xấp xỉ 30Mbps
Full HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Đèn) : Xấp xỉ 12Mbps
HD (59.94p / 50.00p) / IPB (Tiêu chuẩn) : Xấp xỉ 26Mbps
HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Đèn) : Xấp xỉ 4Mbps
Quay phim HDR: Xấp xỉ 30Mbps
Phương pháp lấy nét Hệ thống Dual PixelCMOS AF
Phương pháp lấy nét tựđộng AF dò tìm khuôn mặt,vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay (có thểphóng to gấp 5x và 10x)
Movie Servo AF Có
* Có thể tùy chỉnhMovie Servo AF
Zoom kĩ thuật số Xấp xỉ 3x – 10x
Phạm vi đo sáng lấy nét EV 0 – 18 (ở nhiệt độphòng, ISO 100)
Các chế độ đo sáng Đo sáng trung bìnhtrọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ
Phạm vi đo sáng EV 0 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100)
Điều chỉnh phơi sáng Chụp phơi sáng tự động(AE chương trình dành cho quay phim) và phơi sáng bằng tay
Bù phơi sáng ±3 điểm tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
Có cơ chế giá ưu đãi cho các Đại lý trên cả nước vui lòng liên hệ:
Miền Nam: Tại Hồ Chí Minh
Mobile: 0909 999 828 0946130338 Tel: 028 626 92392
Trung tâm phân phối thiết bị ngành ảnh Minh Đức
Địa chỉ: 222 Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Email: Minhductba@gmail.com
Miền Bắc: Tại Hà Nội
Công Ty TNHH Thiết Bị Vật Tư Ngành Ảnh Minh Đức
Mobile: 090 9999 828 Tel : 024 626 77776
Địa chỉ : Số 461 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
Email: minhductba@gmail.com
Miền Trung: Tại Đà Nẵng
Địa chỉ số 56 Phan Huy Ôn, phường Hoà Cường Bắc,Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng.
Điện thoại: 090 9999 828 - Home phone: ĐT:0903 237 397 -- 0946130338 -- 0941824849
Email: Minhductba@gmail.com